ĐỀ VIP 1 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA MÔN ANH 2025 - LK1
Tài liệu này thuộc gói tài liệu
Giới thiệu tài liệu:
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Discover the Future of Tech with SmartGadgets
Ø Experience (1)___________like never before with our smartphones that redefine connectivity.
Ø Our (2)_____________ will enhance your daily life and keep you ahead of the curve.
Ø Join thousands of customers (3)________with their purchases and enjoy unparalleled performance.
Ø Show the features (4)_________ your customers that truly set you apart from the competition.
Ø Don’t miss out on this (5)_______-in-a-lifetime opportunity to upgrade your tech.
Ø Start (6)_________the benefits of advanced technology today, or wait for the future to catch up!
v With SmartGadgets, you're not just purchasing a product; you're investing in a lifestyle. Explore our collection now!
Question 1: A. innovate B. innovative C. innovatively D. innovation
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
Ø Phân tích:
A. innovate: Động từ, không phù hợp vì cần một dạng tính từ hoặc danh từ.
B. innovative: Tính từ, có thể phù hợp nhưng không hoàn toàn đúng nghĩa trong ngữ cảnh này.
C. innovatively: Trạng từ, không phù hợp vì cần một danh từ hoặc tính từ.
D. innovation: Danh từ, phù hợp với ngữ cảnh "trải nghiệm sự đổi mới."
Đáp án án D phù hợp
Tạm Dịch:
Experience innovation like never before with our smartphones that redefine connectivity. (Trải nghiệm sự đổi mới chưa từng có với điện thoại thông minh có khả năng định nghĩa lại khả năng kết nối.)
Question 2:A. solutions innovative technology B. innovative technology solutions
C. technology solutions innovative D. innovative solutions technology
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
Ø Phân tích:
A. solutions innovative technology: Thứ tự không đúng.
B. innovative technology solutions: Thứ tự đúng và hợp lý, phù hợp với ngữ cảnh.
C. technology solutions innovative: Thứ tự không hợp lý.
D. innovative solutions technology: Thứ tự không đúng.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Our innovative technology solutions will enhance your daily life and keep you ahead of the curve. (Các giải pháp công nghệ tiên tiến của chúng tôi sẽ nâng cao cuộc sống hàng ngày của bạn và giúp bạn luôn dẫn đầu.)
Question 3:A. who satisfied B. satisfying C. was satisfied D. satisfied
Giải Thích: Kiến thức MĐQH
Ø Phân tích:
A. who satisfied: Không đúng ngữ pháp, cần một cụm động từ.
B. satisfying: Không đúng ngữ pháp.
C. was satisfied: Thì quá khứ, không phù hợp với ngữ cảnh.
D. satisfied: Phù hợp và đúng ngữ pháp, miêu tả trạng thái của khách hàng.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Join thousands of customers satisfied with their purchases and enjoy unparalleled performance. (Hãy tham gia cùng hàng ngàn khách hàng hài lòng với sản phẩm họ mua và tận hưởng hiệu suất vô song.)
Question 4:A. from B. with C. to D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
Ø Phân tích:
A. from: Không phù hợp về nghĩa.
B. with: Không hợp ngữ nghĩa.
C. to: Hợp lý, chỉ mục đích của hành động.
D. about: Không phù hợp.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
Show the features to your customers that truly set you apart from the competition. (Cho khách hàng thấy những tính năng thực sự giúp bạn nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.)
Question 5:A. only B. one C. once D. twice
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
Ø Phân tích:
A. only: Không đúng, không phải là một cụm từ thông dụng.
B. one: Chính xác, "one-in-a-lifetime" là cụm từ phổ biến để diễn tả một cơ hội hiếm có.
C. once: Không phù hợp với ngữ cảnh.
D. twice: Không đúng về nghĩa.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
Don’t miss out on this once-in-a-lifetime opportunity to upgrade your tech. (Đừng bỏ lỡ cơ hội duy nhất trong đời này để nâng cấp công nghệ của bạn.)
Question 6:A. to enjoy B. enjoy C. to enjoying D. enjoying
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
Ø Phân tích:
A. to enjoy:
Dù cũng là một lựa chọn đúng ngữ pháp, nó có cảm giác hơi trang trọng hơn và ít tự nhiên hơn trong bối cảnh này.
"Start to enjoy" thường được dùng, nhưng không phổ biến bằng "start enjoying".
B. enjoy:
Thiếu "to" khiến câu này trở nên không chính xác ngữ pháp. Không thể nói "start enjoy" trong tiếng Anh.
C. to enjoying:
Không chính xác về ngữ pháp, vì "to" không thể đi cùng với danh động từ.
D . Dạng V-ing: "Start enjoying" nhấn mạnh hành động đang diễn ra, phù hợp hơn với ý nghĩa "bắt đầu tận hưởng ngay bây giờ."
Đáp án D là sự lựa chọn tự nhiên và phổ biến hơn để diễn đạt ý muốn khuyến khích người nghe bắt đầu trải nghiệm điều gì đó ngay lập tức.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Start enjoying the benefits of advanced technology today, or wait for the future to catch up! (Hãy bắt đầu tận hưởng những lợi ích của công nghệ tiên tiến ngay hôm nay hoặc chờ đến tương lai!)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Join Our Eco-Friendly Community
Ø If you want to make a difference, join (7)_______community members dedicated to sustainability. Together, we can (8)_______ positive change in our environment. Our community focuses on the importance of (9)_______to reduce waste. Join us in our fight against climate change (10)_______ contribute to a healthier planet.
Ø Participate in our (11)__________that teach sustainable living practices. Our mission is to educate members about the (12)_________of green energy solutions.
v Join us today and be part of a movement that matters!
Question 7:A. another B. other C. the others D. others
Ø Phân tích:
A. another: Chỉ một người khác, không phù hợp vì không thể dùng để chỉ nhóm người.
B. other: Tính từ chỉ những người khác, đúng trong ngữ cảnh này.
C. the others: Cụm này thường dùng để chỉ những người còn lại trong một nhóm cụ thể, không phù hợp ở đây.
D. others: Cũng là một cách diễn đạt chính xác, nhưng không nhấn mạnh sự thuộc về một nhóm cụ thể như "other".
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
If you want to make a difference, join other community members dedicated to sustainability. (Nếu bạn muốn tạo ra sự khác biệt, hãy tham gia cùng các thành viên cộng đồng khác đang cống hiến cho sự bền vững.)
Question 8:A. agree on B. call at C. bring about D. die of
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
Ø Phân tích:
A. agree on: Nghĩa là đồng ý về một vấn đề nào đó, không phù hợp với ngữ cảnh này.
B. call at: Thường dùng để chỉ một điểm dừng, không liên quan đến thay đổi tích cực.
C. bring about: Nghĩa là tạo ra hoặc gây ra, rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về thay đổi tích cực.
D. die of: Nghĩa là chết vì cái gì, không liên quan đến bối cảnh.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
Together, we can bring about positive change in our environment. (Cùng nhau, chúng ta có thể mang lại sự thay đổi tích cực cho môi trường.)
Question 9:A. recycling B. advertising C. commuting D. decorating
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
Ø Phân tích:
A. recycling: Nghĩa là tái chế, rất phù hợp với bối cảnh về giảm thiểu chất thải.
B. advertising: Liên quan đến quảng cáo, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. commuting: Nghĩa là đi lại, không liên quan đến giảm chất thải.
D. decorating: Nghĩa là trang trí, không liên quan đến mục tiêu này.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Our community focuses on the importance of recycling to reduce waste. (Cộng đồng của chúng tôi tập trung vào tầm quan trọng của việc tái chế để giảm thiểu chất thải.)
Question 10:A. in addition to B. in spite of C. by means of D. in order to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
Phân tích:
A. in addition to: Nghĩa là ngoài ra, không phù hợp vì không chỉ ra cách thức góp phần.
B. in spite of: Nghĩa là mặc dù, không phù hợp với ngữ cảnh.
C. by means of: Nghĩa là bằng cách nào đó, có thể sử dụng nhưng không mạnh mẽ như lựa chọn D.
D. in order to: Nghĩa là nhằm mục đích, rất phù hợp với câu này khi nói về mục tiêu góp phần cho hành tinh.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Join us in our fight against climate change in order to contribute to a healthier planet. (Hãy tham gia cùng chúng tôi trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu để góp phần xây dựng một hành tinh khỏe mạnh hơn.)
Question 11:A. meetings B. commercials C. workshops D. seminars
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của câu
Ø Phân tích:
A. meetings: Có thể là cuộc họp, nhưng không liên quan đến việc dạy thực hành bền vững.
B. commercials: Quảng cáo, không liên quan đến giáo dục.
C. workshops: Nghĩa là các buổi thực hành, rất phù hợp trong bối cảnh dạy học.
D. seminars: Hội thảo, cũng có thể đúng, nhưng không cụ thể về thực hành.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
Participate in our workshops that teach sustainable living practices. (Tham gia các hội thảo của chúng tôi để học về các phương pháp sống bền vững.)
Question 12:A. benefits B. gains C. values D. assets
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
Ø Phân tích:
A. benefits: Lợi ích, rất phù hợp khi nói về các giải pháp năng lượng xanh.
B. gains: Thành quả, nhưng không phổ biến như "benefits" trong ngữ cảnh này.
C. values: Giá trị, nhưng không đúng với ý nghĩa về năng lượng xanh.
D. assets: Tài sản, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Our mission is to educate members about the benefits of green energy solutions. (Sứ mệnh của chúng tôi là giáo dục các thành viên về lợi ích của các giải pháp năng lượng xanh.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
a. Jamie: Yeah, I saw the flyer! It’s focused on sustainable living, right?
b. Alex: Hey Jamie, have you heard about the community event this Saturday?
c. Alex: Exactly! They’re having workshops on recycling and reducing waste.
A. c-a-b B. a-b-c C. a-c-b D. b-a-c
Giải Thích: Sắp xếp đoạn hội thoại
Ø Phân tích:
b. Alex: "Hey Jamie, have you heard about the community event this Saturday?"
Giới thiệu: Câu này mở đầu cuộc trò chuyện, đặt ra chủ đề về sự kiện cộng đồng.
a. Jamie: "Yeah, I saw the flyer! It’s focused on sustainable living, right?"
Xác nhận và hỏi thêm: Jamie trả lời có, đồng thời hỏi về chủ đề của sự kiện, thể hiện sự quan tâm.
c. Alex: "Exactly! They’re having workshops on recycling and reducing waste."
Thông tin chi tiết: Alex cung cấp thông tin cụ thể về nội dung sự kiện.
Đáp án D phù hợp
Question 14:
a. Tom: I heard the Pine Valley trail is beautiful this time of year. Want to check it out?
b. Mia: Hey Tom, do you have any plans for the weekend?
c. Mia: Absolutely! What time do you want to leave?
d. Tom: Not yet! I was thinking about going hiking. What do you think?
e. Mia: That sounds fun! Do you have a specific trail in mind?
A. b-d-e-a-c B. c-e-a-d-b C. e-d-b-a-c D. b-c-e-a-d
Giải Thích: Sắp xếp đoạn hội thoại
Ø Phân tích:
a. Tom: "I heard the Pine Valley trail is beautiful this time of year. Want to check it out?"
Đề xuất cụ thể: Tom giới thiệu một địa điểm cụ thể để đi hiking.
b. Mia: "Hey Tom, do you have any plans for the weekend?"
Mở đầu: Mia hỏi Tom về kế hoạch của anh ấy.
c. Mia: "Absolutely! What time do you want to leave?"
Đồng ý: Mia đồng ý với ý tưởng đi hiking và hỏi giờ đi...................................
Bình luận (0)